--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dramatic work
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dramatic work
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dramatic work
+ Noun
giống dramatic composition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dramatic work"
Những từ có chứa
"dramatic work"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
kim chỉ
bôi bác
kép hát
đầu tay
ăn làm
hùng hục
more...
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
dramatic work
:
giống dramatic composition
+
đáng giá
:
Giving good value for one's money, worth the money paid forCái xe đạp đáng giáA bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it
+
bất giác
:
Suddenly, unexpectedlybất giác kêu lên một tiếngto utter a scream suddenlybất giác nhớ đến một câu chuyện cũsuddenly, an old story came to his mind
+
bungling
:
vụng về, lóng ngóng
+
phụ bạc
:
to betray